Academic Yearr | Semester | Course No. | Course Classification (Major/College basics) | Course Title | credits | Lecture Hours | Laboratory Hours |
1 | 1 | College basics (Cơ bản Đại học) | AAK11053 | Chemistry I / Hóa cơ bản 1 | 3 | 3 | 0 |
1 | 1 | College basics (Cơ bản Đại học) | AAK11061 | Chemistry Lab I / Thí nghiệm hóa cơ bản 1 | 1 | 0 | 2 |
1 | 1 | College basics (Cơ bản Đại học) | AAK11092 | GeneralPhysics 1 / Vật lý học 1 | 3 | 3 | 0 |
1 | 2 | College basics (Cơ bản Đại học) | AAK11054 | Chemistry II / Hóa cơ bản 2 | 3 | 3 | 0 |
1 | 2 | College basics (Cơ bản Đại học) | AAK11062 | Chemistry Lab II / Thí nghiệm hóa cơ bản 2 | 1 | 0 | 2 |
1 | 2 | College basics (Cơ bản Đại học) | AAK11093 | GeneralPhysics 2 / Vật lý học 1 | 3 | 3 | 0 |
1 | 2 | College basics (Cơ bản Đại học) | AAK11104 | Programming / Programming | 3 | 2 | 2 |
1 | 1 | College basics (Cơ bản Đại học) | AAK11088 | Calculus 1 / Giải tích 1 | 3 | 3 | 0 |
1 | 1 | College basics (Cơ bản Đại học) | AAK12041 | Global English / Global English | 2 | 0 | 4 |
1 | 1 | College basics (Cơ bản Đại học) | AAK12046 | English1 / Tiếng Anh 1 | 2 | 2 | 0 |
1 | 1 | College basics (Cơ bản Đại học) | AAK17008 | Value & Vision / Giá trị và tầm nhìn | 1 | 0 | 2 |
1 | 2 | College basics (Cơ bản Đại học) | AAK11089 | Calculus 2 / Giải tích 2 | 3 | 3 | 0 |
1 | 2 | College basics (Cơ bản Đại học) | AAK12043 | Writing / Kỹ thuật viết văn | 3 | 3 | 0 |
1 | 2 | College basics (Cơ bản Đại học) | AAK12047 | English2 / Tiếng Anh 2 | 2 | 2 | 0 |
1 | 2 | College basics (Cơ bản Đại học) | AAK17009 | Creativity & Practice / Sáng tạo và thực tiễn | 1 | 0 | 2 |
2 | 1+2 | College basics (Cơ bản Đại học) | AAK26007 | Career for Future / Định hướng cuộc sống và công việc | 1 | 1 | 0 |
2 | 1 | College basics (Cơ bản Đại học) | AAK21051 | Engineering Mathematics 1 / Toán kỹ thuật 1 | 3 | 3 | 0 |
1 | 2 | Major required (Chuyên ngành bắt buộc) | ACH42001 | Basic Principles and Calculations in Chemical Engineering / Các nguyên tắc và tính toán cơ bản trong kỹ thuật hóa học | 3 | 3 | 0 |
2 | 1 | Major required (Chuyên ngành bắt buộc) | ACH22001 | Organic Chemistry1 / Hóa hữu cơ 1 | 3 | 3 | 0 |
2 | 1 | Major required (Chuyên ngành bắt buộc) | ACH22016 | Physical Chemistry / Hóa lý | 3 | 3 | 0 |
2 | 1 | Major required (Chuyên ngành bắt buộc) | ACH22018 | Chemical Engineering Thermodynamic / Nhiệt động học kỹ thuật hóa học | 3 | 3 | 0 |
2 | 2 | Major required (Chuyên ngành bắt buộc) | ACH11001 | Inventive Product Design / Thiết kế sản phẩm sáng tạo | 3 | 2 | 2 |
2 | 2 | Major required (Chuyên ngành bắt buộc) | ACH22007 | Analytical Chemistry / Hóa phân tích | 3 | 3 | 0 |
2 | 2 | Major required (Chuyên ngành bắt buộc) | ACH22015 | Heat & Mass Transfer / Truyền nhiệt và chuyển khối | 3 | 3 | 0 |
3 | 1+2 | Major required (Chuyên ngành bắt buộc) | ACH36001 | Capstone Design Planning / Lập kế hoạch thiết kế dự án capstone | 1 | 1 | 0 |
3 | 1 | Major required (Chuyên ngành bắt buộc) | ACH32013 | Chemical Reaction Engineering / Kỹ thuật phản ứng hóa học | 3 | 3 | 0 |
3 | 1 | Major required (Chuyên ngành bắt buộc) | ACH42010 | Biochemistry / Hóa sinh | 3 | 3 | 0 |
4 | 1+2 | Major required (Chuyên ngành bắt buộc) | ACH46007 | Capstone Design 1 / Thiết kế dự án capstone 1 | 3 | 1 | 4 |
4 | 1+2 | Major required (Chuyên ngành bắt buộc) | ACH46009 | Capstone Design 2 / Thiết kế dự án capstone 2 | 2 | 1 | 2 |
1 | 1 | Major elective (Chuyên ngành tự chọn) | ACH11003 | Biology / Sinh học đại cương | 3 | 3 | 0 |
1 | 1 | Major elective (Chuyên ngành tự chọn) | ACH11002 | Introduction to Chemical Engineering and Biotechnology / Đại cương kỹ thuật công nghệ Hóa Sinh | 3 | 3 | 0 |
2 | 1 | Major elective (Chuyên ngành tự chọn) | ACH21005 | Quality control / Quản lý chất lượng | 3 | 3 | 0 |
2 | 1 | Major elective (Chuyên ngành tự chọn) | ACH22011 | Fluid Mechanics / Cơ học chất lưu | 3 | 3 | 0 |
2 | 1 | Major elective (Chuyên ngành tự chọn) | ACH32014 | Applied Microbiology / Vi sinh vật học ứng dụng | 3 | 3 | 0 |
2 | 2 | Major elective (Chuyên ngành tự chọn) | ACH22002 | Organic Chemistry2 / Hóa hữu cơ 2 | 3 | 3 | 0 |
2 | 2 | Major elective (Chuyên ngành tự chọn) | ACH22008 | Experiments in Analytical Chemistry / Thí nghiệm hóa học phân tích | 2 | 0 | 4 |
2 | 2 | Major elective (Chuyên ngành tự chọn) | ACH22010 | Inorganic Chemistry / Hóa vô cơ | 3 | 3 | 0 |
2 | 2 | Major elective (Chuyên ngành tự chọn) | ACH22017 | Engineering Mathematics 2 / Toán kỹ thuật 2 | 3 | 3 | 0 |
2 | 2 | Major elective (Chuyên ngành tự chọn) | ACH22019 | Experiments in Organic Chemistry / Thí nghiệm hóa hữu cơ | 2 | 0 | 4 |
3 | 1 | Major elective (Chuyên ngành tự chọn) | ACH32015 | Applied Microbiology Laboratory / Thí nghiệm vi sinh vật học ứng dụng | 2 | 0 | 4 |
3 | 1 | Major elective (Chuyên ngành tự chọn) | ACH32023 | Instruments Analysis & Experiments / Phân tích và vận hành máy móc thiết bị | 3 | 2 | 2 |
3 | 1 | Major elective (Chuyên ngành tự chọn) | ACH34001 | Electrochemistry & Experiments / Điện hóa và thực hành | 3 | 2 | 2 |
3 | 1 | Major elective (Chuyên ngành tự chọn) | ACH35007 | Biomaterials & Experiments / Vật liệu sinh học và thực hành | 3 | 2 | 2 |
3 | 1 | Major elective (Chuyên ngành tự chọn) | ACH44005 | Polymer / Polymer | 3 | 3 | 0 |
3 | 2 | Major elective (Chuyên ngành tự chọn) | ACH22014 | Experiments in Biochemistry / Thí nghiệm hóa sinh | 2 | 0 | 4 |
3 | 2 | Major elective (Chuyên ngành tự chọn) | ACH32016 | Molecular Biology / Sinh học phân tử | 3 | 3 | 0 |
3 | 2 | Major elective (Chuyên ngành tự chọn) | ACH32018 | Process Control / Điều khiển quá trình | 3 | 2 | 2 |
3 | 2 | Major elective (Chuyên ngành tự chọn) | ACH32025 | Numerical Analysis in the Chemical Engineering & Biotechnology / Phân tích số trong Kỹ thuật Hóa học & Công nghệ Sinh học | 3 | 2 | 2 |
3 | 2 | Major elective (Chuyên ngành tự chọn) | ACH32027 | Fine Chemical Materials & Experiments / Vật liệu hóa học tinh xảo và thực hành | 3 | 2 | 2 |
3 | 2 | Major elective (Chuyên ngành tự chọn) | ACH35003 | Environmental Engineering / Kỹ thuật môi trường | 3 | 3 | 0 |
3 | 2 | Major elective (Chuyên ngành tự chọn) | ACH35006 | Biomedical Sciences / Khoa học y sinh | 3 | 3 | 0 |
3 | 2 | Major elective (Chuyên ngành tự chọn) | ACH37002 | Fermentation Technology / Công nghệ lên men | 3 | 3 | 0 |
4 | 1 | Major elective (Chuyên ngành tự chọn) | ACH42014 | Separation & Purification Processes / Quy trình tách và tinh chế | 3 | 3 | 0 |
4 | 1 | Major elective (Chuyên ngành tự chọn) | ACH45005 | Biotechnology & Experiments / Công nghệ sinh học & thực hành | 3 | 2 | 2 |
4 | 1 | Major elective (Chuyên ngành tự chọn) | ACH45006 | NanoBiosystem & Experiments / Hệ thống sinh học Nano & thực hành | 3 | 2 | 2 |
4 | 2 | Major elective (Chuyên ngành tự chọn) | ACH42009 | Industrial Chemistry / Hóa công nghiệp | 3 | 3 | 0 |
4 | 2 | Major elective (Chuyên ngành tự chọn) | ACH42017 | Experiments in Biotechnology & Chemical Engineering / Thực hành về kỹ thuật hóa và công nghệ sinh học | 2 | 0 | 4 |
4 | 2 | Major elective (Chuyên ngành tự chọn) | ACH45007 | Bioprocess & Experiments / Quy trình sinh học & thực hành | 3 | 2 | 2 |
4 | 2 | Major elective (Chuyên ngành tự chọn) | ACH4E001 | Engineering English/ Tiếng Anh chuyên ngành | 2 | 2 | 0 |
3 | 1 | Field Training (Huấn luyện công việc thực tế ) | AAJ33006 | Introduction to Field Trainning / Cơ bản về huấn luyện công việc thực tế | 1 | 0 | 2 |
4 | 1 | Field Training (Huấn luyện công việc thực tế ) | AAJ32067 | EH (3D Printing) / EH (3D Printing) | 2 | 1 | 2 |
4 | 2 | Field Training (Huấn luyện công việc thực tế ) | AAJ42001 | EH Major Course(Electrochemical Energy Storage) / EH Chuyên ngành (Lưu trữ năng lượng điện hóa)) | 2 | 1 | 2 |
4 | 2 | Field Training (Huấn luyện công việc thực tế ) | AAJ42013 | EH Convergence Course(Chemical sensors and Biosensors) / EH Tổng hợp (Cảm biến hóa học & sinh học) | 2 | 1 | 2 |