Lịch trình giảng dạy
□ Chuyên ngành tự động hoá thông minh
Năm | Học kỳ | Phân loại môn học | Mã môn học | Tên môn học | Số tín chỉ | Số tiết | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lý thuyết | Thực hành | |||||||
1 | 1 | Chuyên ngành tự chọn | - | Lập trình cơ bản (Python) | 3 | 3 | 0 | |
1 | 1 | Đại cương bắt buộc | AAK10058 | Tiếng hàn trung cấp (Nghe) | 3 | 3 | 0 | |
1 | 1 | Đại cương bắt buộc | AAK10059 | Tiếng hàn trung cấp (Nói) | 3 | 3 | 0 | |
1 | 1 | Đại cương bắt buộc | AAK10057 | Tiếng hàn trung cấp (Đọc) | 3 | 3 | 0 | |
1 | 1 | Đại cương bắt buộc | AAK10060 | Tiếng hàn trung cấp (Viết) | 3 | 3 | 0 | |
Tổng | 15 | 15 | 0 | |||||
1 | 2 | Chuyên ngành tự chọn | - | Lập trình 1 | 3 | 3 | 0 | |
1 | 2 | Đại cương bắt buộc | AAK10062 | Tiếng hàn thực tiễn (Đọc và Viết) | 3 | 3 | 0 | |
1 | 2 | Đại cương bắt buộc | AAK10063 | Tiếng hàn thực tiễn (Nghe và nói) | 3 | 3 | 0 | |
1 | 2 | Đại cương bắt buộc | AAK10056 | Tiếng hàn về văn hoá | 3 | 3 | 0 | |
1 | 2 | Đại cương bắt buộc | AAK10064 | Tiếng hàn về kỹ thuật | 3 | 3 | 0 | |
Tổng | 15 | 15 | 0 | |||||
2 | 1 | Chuyênngành tự chọn | - | Toánkỹ thuật 1 (Giải tích) | 3 | 3 | 0 | |
2 | 1 | Chuyênngành tự chọn | - | Cảmbiến | 3 | 3 | 0 | |
2 | 1 | Chuyênngành tự chọn | - | Mạchđiện | 3 | 3 | 0 | |
2 | 1 | Chuyênngành tự chọn | - | Côngnghệ đổi mới tương lai | 3 | 3 | 0 | |
2 | 1 | Chuyênngành tự chọn | - | Lậptrình 2 | 3 | 3 | 0 | |
2 | 1 | Chuyênngành tự chọn | - | Khoahọc máy tính cơ bản | 3 | 3 | 0 | |
Tổng | 18 | 18 | 0 | |||||
2 | 2 | Chuyênngành tự chọn | - | Toán kỹ thuật 2 | 3 | 3 | 0 | |
2 | 2 | Đạicương tự chọn | - | Người tiêudùng và Marketing | 3 | 3 | 0 | |
2 | 2 | Chuyênngành tự chọn | - | Cấu trúc dữliệu | 3 | 3 | 0 | |
2 | 2 | Chuyênngành tự chọn | - | Mạchlogic | 3 | 3 | 0 | |
2 | 2 | Chuyênngành tự chọn | - | Thiếtkế ứng dụng máy tính cơ bản | 3 | 3 | 0 | |
2 | 2 | Chuyênngành tự chọn | - | Kĩthuật cơ bản | 3 | 3 | 0 | |
Tổng | 18 | 18 | 0 | |||||
3 | 1 | Chuyênngành tự chọn | - | Điềukhiển PLC cơ bản | 3 | 3 | 0 | |
3 | 1 | Chuyênngành tự chọn | - | Cơ bản vềthiết bị ảo | 3 | 3 | 0 | |
3 | 1 | Chuyênngành tự chọn | - | Java 1 | 3 | 3 | 0 | |
3 | 1 | Chuyênngành tự chọn | - | Ứng dụngthiết kế hỗ trợ máy tính | 3 | 3 | 0 | |
3 | 1 | Chuyênngành tự chọn | - | Cơ học vật liệu | 3 | 3 | 0 | |
Tổng | 15 | 15 | 0 | |||||
3 | 2 | Chuyên ngành tự chọn | - | Điều khiển khí nén cơ bản | 3 | 3 | 0 | |
3 | 2 | Chuyên ngành tự chọn | - | Ứng dụngđiều khiển PLC | 3 | 3 | 0 | |
3 | 2 | Chuyên ngành tự chọn | - | Ứng dụngthiết bị ảo | 3 | 3 | 0 | |
3 | 2 | Chuyên ngành tự chọn | - | Lậptrình điện thoại di động | 3 | 3 | 0 | |
3 | 2 | Chuyên ngành tự chọn | - | Độnglực học | 3 | 3 | 0 | |
Tổng | 15 | 15 | 0 | |||||
4 | 1 | Chuyênngành tự chọn | - | Ứng dụngđiều khiển khí nén | 3 | 3 | 0 | |
4 | 1 | Chuyênngành tự chọn | - | Kỹthuật điều khiển | 3 | 3 | 0 | |
4 | 1 | Chuyênngành tự chọn | - | Tổngquan trí tuệ nhân tạo | 3 | 3 | 0 | |
4 | 1 | Chuyênngành tự chọn | - | Thiếtkế hệ thống | 3 | 3 | 0 | |
4 | 1 | Chuyênngành tự chọn | - | Thiếtkế phần tử cơ khí | 3 | 3 | 0 | |
Tổng | 15 | 15 | 0 | |||||
4 | 2 | Chuyênngành tự chọn | - | Thực tập hiện trường | 3 | 3 | 0 | |
4 | 2 | Chuyênngành tự chọn | - | Tìm việc chuyên ngành | 3 | 3 | 0 | |
4 | 2 | Chuyênngành tự chọn | - | Quản lý chấtlượng | 1 | 0 | 1 | |
4 | 2 | Chuyênngành tự chọn | - | Antoàn công nghiệp | 2 | 2 | 0 | |
Tổng | 9 | 8 | 1 | |||||
Tổng toàn bộ | 120 | 119 | 1 |
□ Chuyên ngành máy tính SW
Năm | Học kỳ | Phân loại môn học | Mã môn học | Tên môn học | Số tín chỉ | Số tiết | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lý thuyết | Thực hành | |||||||
1 | 1 | Chuyên ngành tự chọn | - | Lập trình cơ bản (Python) | 3 | 3 | 0 | |
1 | 1 | Đại cương bắt buộc | AAK10058 | Tiếng hàn trung cấp (Nghe) | 3 | 3 | 0 | |
1 | 1 | Đại cương bắt buộc | AAK10059 | Tiếng hàn trung cấp (Nói) | 3 | 3 | 0 | |
1 | 1 | Đại cương bắt buộc | AAK10057 | Tiếng hàn trung cấp (Đọc) | 3 | 3 | 0 | |
1 | 1 | Đại cương bắt buộc | AAK10060 | Tiếng hàn trung cấp (Viết) | 3 | 3 | 0 | |
Tổng | 15 | 15 | 0 | |||||
1 | 2 | Chuyên ngành tự chọn | - | Lập trình 1 | 3 | 3 | 0 | |
1 | 2 | Đại cương bắt buộc | AAK10062 | Tiếng hàn thực tiễn (Đọc và Viết) | 3 | 3 | 0 | |
1 | 2 | Đại cương bắt buộc | AAK10063 | Tiếng hàn thực tiễn (Nghe và nói) | 3 | 3 | 0 | |
1 | 2 | Đại cương bắt buộc | AAK10056 | Tiếng hàn về văn hoá | 3 | 3 | 0 | |
1 | 2 | Đại cương bắt buộc | AAK10064 | Tiếng hàn về kỹ thuật | 3 | 3 | 0 | |
Tổng | 15 | 15 | 0 | |||||
2 | 1 | Chuyên ngành tự chọn | - | Toán Kỹthuật 1 (Giải tích) | 3 | 3 | 0 | |
2 | 1 | Chuyên ngành tự chọn | - | Cảmbiến | 3 | 3 | 0 | |
2 | 1 | Chuyên ngành tự chọn | - | Mạchđiện | 3 | 3 | 0 | |
2 | 1 | Chuyên ngành tự chọn | - | Côngnghệ đổi mới tương lai | 3 | 3 | 0 | |
2 | 1 | Chuyên ngành tự chọn | - | Lậptrình 2 | 3 | 3 | 0 | |
2 | 1 | Chuyên ngành tự chọn | - | Khoa học máytính cơ bản | 3 | 3 | 0 | |
Tổng | 18 | 18 | 0 | |||||
2 | 2 | Chuyênngành tự chọn | - | Toán kỹthuật 2 | 3 | 3 | 0 | |
2 | 2 | Đại cương tự chọn | - | Người tiêudùng và Marketing | 3 | 3 | 0 | |
2 | 2 | Chuyên ngành tự chọn | - | Cấutrúc dữ liệu | 3 | 3 | 0 | |
2 | 2 | Chuyên ngành tự chọn | - | Mạchlogic | 3 | 3 | 0 | |
2 | 2 | Chuyên ngành tự chọn | - | Thiếtkế ứng dụng máy tính cơ bản | 3 | 3 | 0 | |
2 | 2 | Chuyên ngành tự chọn | - | Cơ bản về kĩthuật | 3 | 3 | 0 | |
Tổng | 18 | 18 | 0 | |||||
3 | 1 | Chuyên ngành tự chọn | - | Lậptrình web client | 3 | 3 | 0 | |
3 | 1 | Chuyên ngành tự chọn | - | Hệthống thông tin quản lý | 3 | 3 | 0 | |
3 | 1 | Chuyên ngành tự chọn | - | Java 1 | 3 | 3 | 0 | |
3 | 1 | Chuyên ngành tự chọn | - | Cấutrúc máy tính | 3 | 3 | 0 | |
3 | 1 | Chuyên ngành tự chọn | - | Cơsở dữ liệu | 3 | 3 | 0 | |
Tổng | 15 | 15 | 0 | |||||
3 | 2 | Chuyên ngành tự chọn | - | Thuậttoán | 3 | 3 | 0 | |
3 | 2 | Chuyên ngành tự chọn | - | lập trìnhđiện thoại di động | 3 | 3 | 0 | |
3 | 2 | Chuyên ngành tự chọn | - | Java 2 | 3 | 3 | 0 | |
3 | 2 | Chuyên ngành tự chọn | - | Mạngmáy tính | 3 | 3 | 0 | |
3 | 2 | Chuyên ngành tự chọn | - | Công nghệphần mềm | 3 | 3 | 0 | |
Tổng | 15 | 15 | 0 | |||||
4 | 1 | Chuyên ngành tự chọn | - | Lập trìnhdịch vụ web | 3 | 3 | 0 | |
4 | 1 | Chuyên ngành tự chọn | - | Tổngquan về trí tuệ nhân tạo | 3 | 3 | 0 | |
4 | 1 | Chuyên ngành tự chọn | - | Hệ điều hành | 3 | 3 | 0 | |
4 | 1 | Chuyên ngành tự chọn | - | Lậptrình mạng | 3 | 3 | 0 | |
4 | 1 | Chuyên ngành tự chọn | - | Dữliệu lớn | 3 | 3 | 0 | |
Tổng | 15 | 15 | 0 | |||||
4 | 2 | Chuyên ngành tự chọn | - | Thực tập hiện trường | 3 | 3 | 0 | |
4 | 2 | Chuyên ngành tự chọn | - | Tìm việc chuyên ngành | 3 | 3 | 0 | |
4 | 2 | Chuyên ngành tự chọn | - | Quản lý chấtlượng | 1 | 0 | 1 | |
4 | 2 | Chuyên ngành tự chọn | - | Antoàn công nghiệp | 2 | 2 | 0 | |
Tổng | 9 | 8 | 1 | |||||
Tổng toàn bộ | 120 | 119 | 1 |